Tỷ giá hối đoái CLP/GIP 0.00077872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00078 GIP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00077 GIP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00076 GIP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00076 GIP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00075 GIP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00074 GIP |
CLP | GIP |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
GIP | CLP |
1 | 1284.16 |
5 | 6420.81 |
10 | 12841.63 |
20 | 25683.26 |
50 | 64208.15 |
100 | 128416.31 |
250 | 321040.79 |
500 | 642081.58 |
1000 | 1284163.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.