Tỷ giá hối đoái CLP/INR 0.099329 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.099 INR |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.098 INR |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.097 INR |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.096 INR |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.095 INR |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.094 INR |
| CLP | INR |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.98 |
| 50 | 4.96 |
| 100 | 9.93 |
| 250 | 24.83 |
| 500 | 49.66 |
| 1000 | 99.32 |
| INR | CLP |
| 1 | 10.06 |
| 5 | 50.33 |
| 10 | 100.67 |
| 20 | 201.35 |
| 50 | 503.37 |
| 100 | 1006.75 |
| 250 | 2516.88 |
| 500 | 5033.77 |
| 1000 | 10067.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.