Valuta Ex Logo

CLP đến LBP

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CLP/LBP 98.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-lbp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CLP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CLP0.0 CLP98.22 LBP
1%1 CLP0.010 CLP97.24 LBP
2%1 CLP0.020 CLP96.25 LBP
3%1 CLP0.030 CLP95.27 LBP
4%1 CLP0.040 CLP94.29 LBP
5%1 CLP0.050 CLP93.31 LBP

Chuyển đổi Peso Chile thành Bảng Li-băng

CLPLBP
198.22
5491.11
10982.23
201964.47
504911.17
1009822.35
25024555.89
50049111.79
100098223.59

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Chile

LBPCLP
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.54
5005.09
100010.18

Thông tin thêm về CLP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ