Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00063 LVL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00063 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00062 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00061 LVL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00061 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00060 LVL |
CLP | LVL |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
LVL | CLP |
1 | 1579.14 |
5 | 7895.73 |
10 | 15791.47 |
20 | 31582.94 |
50 | 78957.36 |
100 | 157914.72 |
250 | 394786.81 |
500 | 789573.63 |
1000 | 1579147.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.