Tỷ giá hối đoái CLP/MDL 0.019221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.019 MDL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.019 MDL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.019 MDL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.019 MDL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.018 MDL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.018 MDL |
CLP | MDL |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.61 |
1000 | 19.22 |
MDL | CLP |
1 | 52.02 |
5 | 260.13 |
10 | 520.27 |
20 | 1040.54 |
50 | 2601.36 |
100 | 5202.72 |
250 | 13006.8 |
500 | 26013.6 |
1000 | 52027.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.