Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | NaN MRO |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | NaN MRO |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | NaN MRO |
CLP | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | CLP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.