Tỷ giá hối đoái CLP/MUR 0.046522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.047 MUR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.046 MUR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.046 MUR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.045 MUR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.045 MUR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.044 MUR |
CLP | MUR |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.63 |
500 | 23.26 |
1000 | 46.52 |
MUR | CLP |
1 | 21.49 |
5 | 107.47 |
10 | 214.95 |
20 | 429.9 |
50 | 1074.77 |
100 | 2149.54 |
250 | 5373.85 |
500 | 10747.71 |
1000 | 21495.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.