Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.021 MXN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.021 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.020 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.020 MXN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.020 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.020 MXN |
CLP | MXN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.22 |
500 | 10.44 |
1000 | 20.88 |
MXN | CLP |
1 | 47.87 |
5 | 239.35 |
10 | 478.7 |
20 | 957.41 |
50 | 2393.53 |
100 | 4787.06 |
250 | 11967.65 |
500 | 23935.31 |
1000 | 47870.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.