Tỷ giá hối đoái CLP/MXN 0.021859 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.022 MXN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.022 MXN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.021 MXN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.021 MXN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.021 MXN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.021 MXN |
CLP | MXN |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.92 |
1000 | 21.85 |
MXN | CLP |
1 | 45.74 |
5 | 228.73 |
10 | 457.47 |
20 | 914.94 |
50 | 2287.36 |
100 | 4574.73 |
250 | 11436.84 |
500 | 22873.68 |
1000 | 45747.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.