Tỷ giá hối đoái CLP/MZN 0.070211 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MZN |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.070 MZN |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.070 MZN |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.069 MZN |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.068 MZN |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.067 MZN |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.067 MZN |
| CLP | MZN |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.51 |
| 100 | 7.02 |
| 250 | 17.55 |
| 500 | 35.1 |
| 1000 | 70.21 |
| MZN | CLP |
| 1 | 14.24 |
| 5 | 71.21 |
| 10 | 142.42 |
| 20 | 284.85 |
| 50 | 712.13 |
| 100 | 1424.27 |
| 250 | 3560.69 |
| 500 | 7121.38 |
| 1000 | 14242.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.