Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.067 MZN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.066 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.065 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.065 MZN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.064 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.063 MZN |
CLP | MZN |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.67 |
500 | 33.35 |
1000 | 66.7 |
MZN | CLP |
1 | 14.99 |
5 | 74.95 |
10 | 149.9 |
20 | 299.81 |
50 | 749.53 |
100 | 1499.07 |
250 | 3747.69 |
500 | 7495.38 |
1000 | 14990.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.