Tỷ giá hối đoái CLP/MZN 0.065898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.066 MZN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.065 MZN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.065 MZN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.064 MZN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.063 MZN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.063 MZN |
CLP | MZN |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.47 |
500 | 32.94 |
1000 | 65.89 |
MZN | CLP |
1 | 15.17 |
5 | 75.87 |
10 | 151.74 |
20 | 303.49 |
50 | 758.74 |
100 | 1517.49 |
250 | 3793.73 |
500 | 7587.46 |
1000 | 15174.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.