Chuyển đổi Peso Chile sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLP đến NPR

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CLP/NPR 0.13944 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-npr?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CLP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CLP0.0 CLP0.14 NPR
1%1 CLP0.010 CLP0.14 NPR
2%1 CLP0.020 CLP0.14 NPR
3%1 CLP0.030 CLP0.14 NPR
4%1 CLP0.040 CLP0.13 NPR
5%1 CLP0.050 CLP0.13 NPR

Chuyển đổi Peso Chile thành Rupee Nepal

CLPNPR
10.14
50.70
101.39
202.78
506.97
10013.94
25034.86
50069.72
1000139.44

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Chile

NPRCLP
17.17
535.85
1071.71
20143.42
50358.56
100717.13
2501792.83
5003585.67
10007171.35

Thông tin thêm về CLP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ