Tỷ giá hối đoái CLP/OMR 0.00039713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00040 OMR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00039 OMR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00039 OMR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00039 OMR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00038 OMR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00038 OMR |
CLP | OMR |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
OMR | CLP |
1 | 2518.09 |
5 | 12590.47 |
10 | 25180.94 |
20 | 50361.88 |
50 | 125904.7 |
100 | 251809.4 |
250 | 629523.52 |
500 | 1259047.04 |
1000 | 2518094.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.