Tỷ giá hối đoái CLP/PHP 0.064944 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PHP |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.065 PHP |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.064 PHP |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.064 PHP |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.063 PHP |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.062 PHP |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.062 PHP |
| CLP | PHP |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.29 |
| 50 | 3.24 |
| 100 | 6.49 |
| 250 | 16.23 |
| 500 | 32.47 |
| 1000 | 64.94 |
| PHP | CLP |
| 1 | 15.39 |
| 5 | 76.98 |
| 10 | 153.97 |
| 20 | 307.95 |
| 50 | 769.89 |
| 100 | 1539.79 |
| 250 | 3849.48 |
| 500 | 7698.97 |
| 1000 | 15397.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.