Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.060 PHP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.060 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.059 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.059 PHP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.058 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.057 PHP |
CLP | PHP |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.12 |
500 | 30.24 |
1000 | 60.49 |
PHP | CLP |
1 | 16.53 |
5 | 82.65 |
10 | 165.3 |
20 | 330.6 |
50 | 826.51 |
100 | 1653.03 |
250 | 4132.57 |
500 | 8265.15 |
1000 | 16530.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.