Tỷ giá hối đoái CLP/PLN 0.0038802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0039 PLN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0038 PLN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0038 PLN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0038 PLN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0037 PLN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0037 PLN |
CLP | PLN |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.88 |
PLN | CLP |
1 | 257.72 |
5 | 1288.6 |
10 | 2577.21 |
20 | 5154.42 |
50 | 12886.05 |
100 | 25772.11 |
250 | 64430.28 |
500 | 128860.57 |
1000 | 257721.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.