Tỷ giá hối đoái CLP/RUB 0.083035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.083 RUB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.082 RUB |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.081 RUB |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.081 RUB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.080 RUB |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.079 RUB |
CLP | RUB |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.3 |
250 | 20.75 |
500 | 41.51 |
1000 | 83.03 |
RUB | CLP |
1 | 12.04 |
5 | 60.21 |
10 | 120.43 |
20 | 240.86 |
50 | 602.15 |
100 | 1204.3 |
250 | 3010.76 |
500 | 6021.53 |
1000 | 12043.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.