Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0014 SGD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0014 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0014 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0014 SGD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0014 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0014 SGD |
CLP | SGD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
SGD | CLP |
1 | 697.22 |
5 | 3486.14 |
10 | 6972.28 |
20 | 13944.56 |
50 | 34861.4 |
100 | 69722.8 |
250 | 174307.01 |
500 | 348614.03 |
1000 | 697228.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.