Tỷ giá hối đoái CLP/SHP 0.00081113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00081 SHP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00080 SHP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00079 SHP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00079 SHP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00078 SHP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00077 SHP |
CLP | SHP |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.81 |
SHP | CLP |
1 | 1232.84 |
5 | 6164.2 |
10 | 12328.41 |
20 | 24656.82 |
50 | 61642.06 |
100 | 123284.13 |
250 | 308210.34 |
500 | 616420.68 |
1000 | 1232841.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.