Tỷ giá hối đoái CLP/SRD 0.040868 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SRD | 
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.041 SRD | 
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.040 SRD | 
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.040 SRD | 
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.040 SRD | 
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.039 SRD | 
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.039 SRD | 
| CLP | SRD | 
| 1 | 0.041 | 
| 5 | 0.20 | 
| 10 | 0.41 | 
| 20 | 0.82 | 
| 50 | 2.04 | 
| 100 | 4.08 | 
| 250 | 10.21 | 
| 500 | 20.43 | 
| 1000 | 40.86 | 
| SRD | CLP | 
| 1 | 24.46 | 
| 5 | 122.34 | 
| 10 | 244.68 | 
| 20 | 489.37 | 
| 50 | 1223.43 | 
| 100 | 2446.87 | 
| 250 | 6117.19 | 
| 500 | 12234.38 | 
| 1000 | 24468.77 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.