Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0092 SVC |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0091 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0090 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0089 SVC |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0088 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0087 SVC |
CLP | SVC |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.59 |
1000 | 9.18 |
SVC | CLP |
1 | 108.83 |
5 | 544.17 |
10 | 1088.35 |
20 | 2176.7 |
50 | 5441.76 |
100 | 10883.52 |
250 | 27208.82 |
500 | 54417.64 |
1000 | 108835.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.