Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.011 TJS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.011 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.011 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.011 TJS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.011 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.010 TJS |
CLP | TJS |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.47 |
1000 | 10.95 |
TJS | CLP |
1 | 91.24 |
5 | 456.21 |
10 | 912.42 |
20 | 1824.84 |
50 | 4562.12 |
100 | 9124.24 |
250 | 22810.61 |
500 | 45621.22 |
1000 | 91242.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.