Tỷ giá hối đoái CLP/UYU 0.042191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.042 UYU |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.042 UYU |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.041 UYU |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.041 UYU |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.041 UYU |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.040 UYU |
CLP | UYU |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.54 |
500 | 21.09 |
1000 | 42.19 |
UYU | CLP |
1 | 23.7 |
5 | 118.5 |
10 | 237.01 |
20 | 474.03 |
50 | 1185.09 |
100 | 2370.18 |
250 | 5925.47 |
500 | 11850.94 |
1000 | 23701.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.