Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.044 UYU |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.044 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.043 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.043 UYU |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.042 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.042 UYU |
CLP | UYU |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.12 |
1000 | 44.25 |
UYU | CLP |
1 | 22.59 |
5 | 112.97 |
10 | 225.94 |
20 | 451.88 |
50 | 1129.71 |
100 | 2259.43 |
250 | 5648.57 |
500 | 11297.15 |
1000 | 22594.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.