Tỷ giá hối đoái CLP/WST 0.0030154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0030 WST |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0030 WST |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0030 WST |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0029 WST |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0029 WST |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0029 WST |
CLP | WST |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3.01 |
WST | CLP |
1 | 331.63 |
5 | 1658.15 |
10 | 3316.3 |
20 | 6632.6 |
50 | 16581.51 |
100 | 33163.02 |
250 | 82907.55 |
500 | 165815.11 |
1000 | 331630.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.