Valuta Ex Logo

CLP đến XAU

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CLP/XAU 3.3913e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-xau?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CLP0.0 CLP3.4e-7 XAU
1%1 CLP0.010 CLP3.4e-7 XAU
2%1 CLP0.020 CLP3.3e-7 XAU
3%1 CLP0.030 CLP3.3e-7 XAU
4%1 CLP0.040 CLP3.3e-7 XAU
5%1 CLP0.050 CLP3.2e-7 XAU

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
13.4e-7
50.0000017
100.0000034
200.0000068
500.000017
1000.000034
2500.000085
5000.00017
10000.00034

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
12948693.09
514743465.46
1029486930.93
2058973861.86
50147434654.67
100294869309.34
250737173273.36
5001474346546.72
10002948693093.45

Thông tin thêm về CLP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ