Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0028 XCD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0028 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0028 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0028 XCD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0027 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0027 XCD |
CLP | XCD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
XCD | CLP |
1 | 352.51 |
5 | 1762.55 |
10 | 3525.11 |
20 | 7050.23 |
50 | 17625.58 |
100 | 35251.16 |
250 | 88127.9 |
500 | 176255.8 |
1000 | 352511.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.