Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.028 ZMW |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.028 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.028 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.027 ZMW |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.027 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.027 ZMW |
CLP | ZMW |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
ZMW | CLP |
1 | 35.29 |
5 | 176.46 |
10 | 352.92 |
20 | 705.85 |
50 | 1764.63 |
100 | 3529.26 |
250 | 8823.15 |
500 | 17646.31 |
1000 | 35292.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.