Tỷ giá hối đoái CLP/ZMW 0.024559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.025 ZMW |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.024 ZMW |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.024 ZMW |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.024 ZMW |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.024 ZMW |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.023 ZMW |
CLP | ZMW |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.55 |
ZMW | CLP |
1 | 40.71 |
5 | 203.59 |
10 | 407.18 |
20 | 814.37 |
50 | 2035.94 |
100 | 4071.89 |
250 | 10179.74 |
500 | 20359.49 |
1000 | 40718.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.