Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 16.5 BDT |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 16.34 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 16.17 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 16.01 BDT |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 15.84 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 15.68 BDT |
CNY | BDT |
1 | 16.5 |
5 | 82.52 |
10 | 165.05 |
20 | 330.11 |
50 | 825.27 |
100 | 1650.55 |
250 | 4126.37 |
500 | 8252.75 |
1000 | 16505.5 |
BDT | CNY |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.14 |
500 | 30.29 |
1000 | 60.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.