Valuta Ex Logo

CNY đến ERN

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CNY/ERN 2.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-ern?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CNY is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngERN
0%1 CNY0.0 CNY2.06 ERN
1%1 CNY0.010 CNY2.04 ERN
2%1 CNY0.020 CNY2.02 ERN
3%1 CNY0.030 CNY2 ERN
4%1 CNY0.040 CNY1.98 ERN
5%1 CNY0.050 CNY1.96 ERN

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Nakfa Eritrea

CNYERN
12.06
510.32
1020.65
2041.3
50103.25
100206.51
250516.29
5001032.58
10002065.17

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Nhân dân tệ

ERNCNY
10.48
52.42
104.84
209.68
5024.21
10048.42
250121.05
500242.11
1000484.22

Thông tin thêm về CNY hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ