Valuta Ex Logo

CNY đến GHS

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/GHS 1.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-ghs?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where CNY is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngGHS
0%1 CNY0.0 CNY1.53 GHS
1%1 CNY0.010 CNY1.51 GHS
2%1 CNY0.020 CNY1.5 GHS
3%1 CNY0.030 CNY1.48 GHS
4%1 CNY0.040 CNY1.46 GHS
5%1 CNY0.050 CNY1.45 GHS

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Cedi Ghana

CNYGHS
11.53
57.65
1015.31
2030.62
5076.56
100153.12
250382.8
500765.6
10001531.21

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Nhân dân tệ

GHSCNY
10.65
53.26
106.53
2013.06
5032.65
10065.3
250163.26
500326.53
1000653.07

Thông tin thêm về CNY hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ