Tỷ giá hối đoái CNY/LVL 0.082315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.082 LVL |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.081 LVL |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.081 LVL |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.080 LVL |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.079 LVL |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.078 LVL |
CNY | LVL |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.23 |
250 | 20.57 |
500 | 41.15 |
1000 | 82.31 |
LVL | CNY |
1 | 12.14 |
5 | 60.74 |
10 | 121.48 |
20 | 242.96 |
50 | 607.42 |
100 | 1214.84 |
250 | 3037.1 |
500 | 6074.21 |
1000 | 12148.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.