Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến NPR

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/NPR 19.27 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-npr?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CNY is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CNY0.0 CNY19.27 NPR
1%1 CNY0.010 CNY19.07 NPR
2%1 CNY0.020 CNY18.88 NPR
3%1 CNY0.030 CNY18.69 NPR
4%1 CNY0.040 CNY18.5 NPR
5%1 CNY0.050 CNY18.3 NPR

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal

CNYNPR
119.27
596.35
10192.71
20385.43
50963.59
1001927.18
2504817.96
5009635.93
100019271.87

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Nhân dân tệ

NPRCNY
10.052
50.26
100.52
201.03
502.59
1005.18
25012.97
50025.94
100051.88

Thông tin thêm về CNY hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ