Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến TZS

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CNY/TZS 347.61 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-tzs?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where CNY is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngTZS
0%1 CNY0.0 CNY347.61 TZS
1%1 CNY0.010 CNY344.13 TZS
2%1 CNY0.020 CNY340.66 TZS
3%1 CNY0.030 CNY337.18 TZS
4%1 CNY0.040 CNY333.71 TZS
5%1 CNY0.050 CNY330.23 TZS

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania

CNYTZS
1347.61
51738.07
103476.14
206952.29
5017380.73
10034761.46
25086903.66
500173807.32
1000347614.64

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ

TZSCNY
10.0029
50.014
100.029
200.058
500.14
1000.29
2500.72
5001.43
10002.87

Thông tin thêm về CNY hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ