Tỷ giá hối đoái CNY/XDR 0.097939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.098 XDR |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.097 XDR |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.096 XDR |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.095 XDR |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.094 XDR |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.093 XDR |
CNY | XDR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.79 |
250 | 24.48 |
500 | 48.96 |
1000 | 97.93 |
XDR | CNY |
1 | 10.21 |
5 | 51.05 |
10 | 102.1 |
20 | 204.2 |
50 | 510.52 |
100 | 1021.04 |
250 | 2552.61 |
500 | 5105.22 |
1000 | 10210.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.