Tỷ giá hối đoái COP/AED 0.00092547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00093 AED |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00092 AED |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00091 AED |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00090 AED |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00089 AED |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00088 AED |
COP | AED |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
AED | COP |
1 | 1080.52 |
5 | 5402.64 |
10 | 10805.28 |
20 | 21610.56 |
50 | 54026.41 |
100 | 108052.82 |
250 | 270132.06 |
500 | 540264.12 |
1000 | 1080528.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.