Tỷ giá hối đoái COP/AED 0.00085409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00085 AED |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00085 AED |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00084 AED |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00083 AED |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00082 AED |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00081 AED |
COP | AED |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
AED | COP |
1 | 1170.83 |
5 | 5854.19 |
10 | 11708.39 |
20 | 23416.79 |
50 | 58541.98 |
100 | 117083.96 |
250 | 292709.92 |
500 | 585419.84 |
1000 | 1170839.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.