Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000092 CLF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000091 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000090 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000089 CLF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000088 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000087 CLF |
COP | CLF |
1 | 0.0000092 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000092 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00092 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0092 |
CLF | COP |
1 | 108578.82 |
5 | 542894.12 |
10 | 1085788.24 |
20 | 2171576.48 |
50 | 5428941.22 |
100 | 10857882.44 |
250 | 27144706.11 |
500 | 54289412.22 |
1000 | 108578824.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.