Tỷ giá hối đoái COP/KES 0.029768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.030 KES |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.029 KES |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.029 KES |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.029 KES |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.029 KES |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.028 KES |
COP | KES |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.44 |
500 | 14.88 |
1000 | 29.76 |
KES | COP |
1 | 33.59 |
5 | 167.96 |
10 | 335.93 |
20 | 671.86 |
50 | 1679.66 |
100 | 3359.33 |
250 | 8398.33 |
500 | 16796.66 |
1000 | 33593.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.