Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0030 AUD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0030 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0030 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0029 AUD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0029 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0029 AUD |
CRC | AUD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.02 |
AUD | CRC |
1 | 331.1 |
5 | 1655.53 |
10 | 3311.06 |
20 | 6622.13 |
50 | 16555.34 |
100 | 33110.69 |
250 | 82776.73 |
500 | 165553.47 |
1000 | 331106.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.