Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0036 BGN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0036 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0035 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0035 BGN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0034 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0034 BGN |
CRC | BGN |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.58 |
BGN | CRC |
1 | 278.62 |
5 | 1393.12 |
10 | 2786.24 |
20 | 5572.49 |
50 | 13931.23 |
100 | 27862.47 |
250 | 69656.18 |
500 | 139312.37 |
1000 | 278624.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.