Tỷ giá hối đoái CRC/BMD 0.0020127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0020 BMD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0020 BMD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0020 BMD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0020 BMD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0019 BMD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0019 BMD |
CRC | BMD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
BMD | CRC |
1 | 496.83 |
5 | 2484.19 |
10 | 4968.38 |
20 | 9936.77 |
50 | 24841.94 |
100 | 49683.88 |
250 | 124209.7 |
500 | 248419.4 |
1000 | 496838.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.