Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0027 BND |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0026 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0026 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0026 BND |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0025 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0025 BND |
CRC | BND |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.65 |
BND | CRC |
1 | 377.32 |
5 | 1886.6 |
10 | 3773.21 |
20 | 7546.43 |
50 | 18866.07 |
100 | 37732.15 |
250 | 94330.38 |
500 | 188660.76 |
1000 | 377321.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.