Tỷ giá hối đoái CRC/HNL 0.052580 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | HNL |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.053 HNL |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.052 HNL |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.052 HNL |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.051 HNL |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.050 HNL |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.050 HNL |
| CRC | HNL |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.62 |
| 100 | 5.25 |
| 250 | 13.14 |
| 500 | 26.29 |
| 1000 | 52.58 |
| HNL | CRC |
| 1 | 19.01 |
| 5 | 95.09 |
| 10 | 190.18 |
| 20 | 380.37 |
| 50 | 950.92 |
| 100 | 1901.85 |
| 250 | 4754.63 |
| 500 | 9509.26 |
| 1000 | 19018.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.