Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.014 HRK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.014 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.014 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.014 HRK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.013 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.013 HRK |
CRC | HRK |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7.01 |
1000 | 14.03 |
HRK | CRC |
1 | 71.25 |
5 | 356.28 |
10 | 712.56 |
20 | 1425.13 |
50 | 3562.83 |
100 | 7125.67 |
250 | 17814.17 |
500 | 35628.35 |
1000 | 71256.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.