Tỷ giá hối đoái CRC/KES 0.25450 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.25 KES |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.25 KES |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.25 KES |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.25 KES |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.24 KES |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.24 KES |
CRC | KES |
1 | 0.25 |
5 | 1.27 |
10 | 2.54 |
20 | 5.09 |
50 | 12.72 |
100 | 25.45 |
250 | 63.62 |
500 | 127.25 |
1000 | 254.5 |
KES | CRC |
1 | 3.92 |
5 | 19.64 |
10 | 39.29 |
20 | 78.58 |
50 | 196.46 |
100 | 392.92 |
250 | 982.31 |
500 | 1964.63 |
1000 | 3929.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.