Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.040 MXN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.040 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.039 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.039 MXN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.039 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.038 MXN |
CRC | MXN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.02 |
500 | 20.05 |
1000 | 40.11 |
MXN | CRC |
1 | 24.92 |
5 | 124.64 |
10 | 249.29 |
20 | 498.58 |
50 | 1246.47 |
100 | 2492.94 |
250 | 6232.35 |
500 | 12464.71 |
1000 | 24929.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.