Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0034 NZD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0033 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0033 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0033 NZD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0032 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0032 NZD |
CRC | NZD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
NZD | CRC |
1 | 298.41 |
5 | 1492.08 |
10 | 2984.16 |
20 | 5968.33 |
50 | 14920.83 |
100 | 29841.66 |
250 | 74604.17 |
500 | 149208.34 |
1000 | 298416.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.