Tỷ giá hối đoái CRC/NZD 0.0033224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0033 NZD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0033 NZD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0033 NZD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0032 NZD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0032 NZD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0032 NZD |
CRC | NZD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.66 |
1000 | 3.32 |
NZD | CRC |
1 | 300.98 |
5 | 1504.93 |
10 | 3009.86 |
20 | 6019.72 |
50 | 15049.32 |
100 | 30098.64 |
250 | 75246.6 |
500 | 150493.21 |
1000 | 300986.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.