Tỷ giá hối đoái CRC/PGK 0.0086869 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0087 PGK |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0086 PGK |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0085 PGK |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0084 PGK |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0083 PGK |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0083 PGK |
| CRC | PGK |
| 1 | 0.0087 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.087 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.87 |
| 250 | 2.17 |
| 500 | 4.34 |
| 1000 | 8.68 |
| PGK | CRC |
| 1 | 115.11 |
| 5 | 575.57 |
| 10 | 1151.15 |
| 20 | 2302.3 |
| 50 | 5755.76 |
| 100 | 11511.53 |
| 250 | 28778.83 |
| 500 | 57557.66 |
| 1000 | 115115.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.