Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0093 RON |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0092 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0091 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0090 RON |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0089 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0088 RON |
CRC | RON |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
RON | CRC |
1 | 107.42 |
5 | 537.1 |
10 | 1074.21 |
20 | 2148.42 |
50 | 5371.05 |
100 | 10742.11 |
250 | 26855.29 |
500 | 53710.58 |
1000 | 107421.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.