Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.022 SEK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.021 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.021 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.021 SEK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.021 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.021 SEK |
CRC | SEK |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.41 |
500 | 10.83 |
1000 | 21.67 |
SEK | CRC |
1 | 46.13 |
5 | 230.69 |
10 | 461.38 |
20 | 922.76 |
50 | 2306.9 |
100 | 4613.8 |
250 | 11534.51 |
500 | 23069.02 |
1000 | 46138.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.