Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.068 THB |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.067 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.066 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.065 THB |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.065 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.064 THB |
CRC | THB |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.87 |
500 | 33.75 |
1000 | 67.51 |
THB | CRC |
1 | 14.81 |
5 | 74.06 |
10 | 148.12 |
20 | 296.24 |
50 | 740.6 |
100 | 1481.21 |
250 | 3703.02 |
500 | 7406.05 |
1000 | 14812.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.