Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.068 TRY |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.068 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.067 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.066 TRY |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.066 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.065 TRY |
CRC | TRY |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.1 |
500 | 34.2 |
1000 | 68.4 |
TRY | CRC |
1 | 14.61 |
5 | 73.09 |
10 | 146.19 |
20 | 292.38 |
50 | 730.95 |
100 | 1461.91 |
250 | 3654.79 |
500 | 7309.58 |
1000 | 14619.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.