Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.078 UAH |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.077 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.076 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.076 UAH |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.075 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.074 UAH |
CRC | UAH |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.79 |
250 | 19.48 |
500 | 38.96 |
1000 | 77.93 |
UAH | CRC |
1 | 12.83 |
5 | 64.15 |
10 | 128.31 |
20 | 256.63 |
50 | 641.58 |
100 | 1283.17 |
250 | 3207.93 |
500 | 6415.86 |
1000 | 12831.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.