Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.036 CLF |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.035 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.035 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.035 CLF |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.034 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.034 CLF |
CUC | CLF |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.9 |
500 | 17.81 |
1000 | 35.62 |
CLF | CUC |
1 | 28.07 |
5 | 140.35 |
10 | 280.7 |
20 | 561.4 |
50 | 1403.5 |
100 | 2807.01 |
250 | 7017.54 |
500 | 14035.08 |
1000 | 28070.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.